Có 2 kết quả:

准許 zhǔn xǔ ㄓㄨㄣˇ ㄒㄩˇ准许 zhǔn xǔ ㄓㄨㄣˇ ㄒㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cho phép

Từ điển Trung-Anh

(1) to allow
(2) to grant
(3) to permit

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cho phép

Từ điển Trung-Anh

(1) to allow
(2) to grant
(3) to permit

Bình luận 0